-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
nấu chảy
- bitumen melting unit
- máy nấu chảy
- electron beam melting
- sự nấu chảy bằng chùm electron
- glass melting
- nấu chảy thủy tinh
- melting basin
- bể nấu chảy
- melting crucible
- nồi nấu chảy
- melting furnace
- lò nấu chảy
- melting pot
- bình nấu chảy
- melting pot
- cốc nấu chảy
- melting pot
- nồi nấu chảy
- melting tank
- thùng nấu chảy
- melting test
- sự thử nấu chảy
- tar melting tank
- nồi nấu chảy nhựa đường
- vacuum melting
- sự nấu chảy chân không
- zone-melting
- sự nấu chảy vùng
nóng chảy
- batch-melting line
- đường nóng chảy lô
- congruent melting point
- điểm nóng chảy tương đẳng
- crystal melting zone
- vùng nóng chảy tinh thể
- english melting point
- điểm nóng chảy Anh (parafin)
- fast melting
- nóng chảy nhanh
- floating zone melting method
- phương pháp vùng nóng chảy di động
- heat melting bath
- bể nung nóng chảy
- heat of melting
- nhiệt nóng chảy
- heat of melting
- nhiệt nóng chảy (chất rắn)
- high-melting
- khó nóng chảy
- low-melting
- dễ nóng chảy
- low-melting metal
- kim loại dễ nóng chảy
- low-melting point
- điểm nóng chảy thấp
- lowering of the melting point
- sự hạ điểm nóng chảy
- melting bath
- bể nóng chảy
- melting chamber
- buồng nóng chảy
- melting chamber
- khoan nhiệt nóng chảy (lò)
- melting curve
- đường cong nóng chảy
- melting diagram
- biểu đồ độ nóng chảy
- melting factor
- hệ số nóng chảy
- melting heat
- nhiệt nóng chảy
- melting layer
- lớp nóng chảy
- melting loss
- sự hao do nóng chảy
- melting losses
- tổn thất khi nóng chảy
- melting period
- khoảng thời gian nóng chảy
- melting plane
- mặt nóng chảy
- melting point
- nhiệt độ nóng chảy
- melting point behaviour
- trạng thái điểm nóng chảy
- melting point measuring instrument
- dụng cụ đo điểm nóng chảy
- melting point tube
- ống xác định điểm nóng chảy
- melting process
- quá trình nóng chảy
- melting range
- khoảng nóng chảy
- melting surface
- bề mặt nóng chảy
- melting temperature
- nhiệt độ nóng chảy
- melting time
- khoảng thời gian nóng chảy
- melting zone
- đới nóng chảy
- melting zone
- vành (ảnh hưởng) nóng chảy
- melting zone
- vùng (ảnh hưởng) nóng chảy
- melting zone
- vùng nóng chảy
- melting zone
- vừng nóng chảy
- melting-point
- điểm nóng chảy
- melting-point curve
- đường cong điểm nóng chảy
- mixed melting point
- điểm nóng chảy của hỗn hợp
- paraffin wax melting point
- nhiệt độ nóng chảy parafin
- paraffin wax melting point
- nhiệt độ nóng chảy sáp
- slow melting
- nóng chảy chậm
- Thiele melting-point tube
- ống đo điểm nóng chảy Thiele
sự nấu chảy
- electron beam melting
- sự nấu chảy bằng chùm electron
- vacuum melting
- sự nấu chảy chân không
- zone-melting
- sự nấu chảy vùng
Từ điển: Thông dụng | Điện lạnh | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Xây dựng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ