• /i¸lu:mi´neitid/

    Kỹ thuật chung

    chiếu sáng
    illuminated body
    vật được chiếu sáng
    illuminated entry system
    hệ thống chiếu sáng lối vào
    illuminated scale
    mặt số chiếu sáng
    được rọi sáng
    illuminated source
    nguồn được rọi sáng

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    lit up , bright

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X