• /im´bæləns/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự không cân bằng; sự thiếu cân bằng
    (sinh vật học) sự thiếu phối hợp (giữa các cơ hoặc các tuyến)

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    lượng mất cân bằng

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    Sự mất cân bằng

    Kỹ thuật chung

    sự không bằng
    sự mất cân bằng

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X