• /i´mitigəbl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không thể nguôi, không thể dịu đi
    immitigable sorrow
    nỗi buồn không thể nguôi
    situation remains immitigable
    tình hình vẫn không dịu đi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X