• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Cách viết khác impervious

    Tính từ

    Không thấu qua được, không thấm (nước...)
    to be imperviable to water
    không thấm nước
    Không tiếp thu được, trơ trơ
    a man imperviable to reason
    một người không tiếp thu được lẽ phải; người nói lý lẽ mãi cũng cứ trơ ra
    imperviable to others' sufferings
    cứ trơ trơ trước sự đau khổ của người khác
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) không thể bị hư hỏng
    imperviable to frequent use
    có thể dùng đến luôn mà không hỏng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X