-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
không thấm
- central impervious core earth dam
- đập đất lõi không thấm
- impermeable or impervious
- không thấm chất lỏng
- impervious bed
- lớp không thấm
- impervious blanket
- lớp phủ không thấm nước
- impervious break
- lớp xen không thấm nước
- impervious fill
- khối đắp không thấm
- impervious foundation
- móng không thấm nước
- impervious layer
- lớp không thấm
- impervious layer
- lớp không thấm nước
- impervious liner
- lớp lót không thấm nước
- impervious marerial
- vật liệu không thấm nước
- impervious material
- vật liệu không thấm nước
- impervious rock
- đá không thấm
- impervious soil
- đất không thấm nước
- impervious wall
- tường (vách) không thấm
- impervious wall
- tường không thấm
không thấm nước
- impervious blanket
- lớp phủ không thấm nước
- impervious break
- lớp xen không thấm nước
- impervious foundation
- móng không thấm nước
- impervious layer
- lớp không thấm nước
- impervious liner
- lớp lót không thấm nước
- impervious marerial
- vật liệu không thấm nước
- impervious material
- vật liệu không thấm nước
- impervious soil
- đất không thấm nước
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- closed to , hermetic , immune , impassable , impassive , impenetrable , impermeable , imperviable , inaccessible , invulnerable , resistant , sealed , tight , unaffected , unapproachable , unmoved , unpierceable , unreceptive , watertight , insusceptible , proof , resistive , unsusceptible
Từ điển: Thông dụng | Y học | Kỹ thuật chung | Cơ - Điện tử | Xây dựng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ