• (đổi hướng từ Sufferings)
    /'sΛfәriŋ/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều sufferings

    Sự đau đớn, sự đau khổ (của thể xác, tâm trí)
    ( số nhiều) những nỗi đau khổ

    Tính từ

    Đau đớn, đau khổ

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    happiness , health , joy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X