• /¸impri´meitə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Giấy phép in sách (do sự đồng ý của giáo hội La Mã)
    (nghĩa bóng) sự phê chuẩn, sự chuẩn y, sự đồng ý, sự tán thành
    the imprimatur of literary critics
    sự tán thành của các nhà phê bình văn học


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X