• /´litərəri/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) văn chương, (thuộc) văn học, có tính chất văn chương, có tính chất văn học
    a literary man
    nhà văn

    Cấu trúc từ

    literary property
    bản quyền tác giả; sách thuộc bản quyền tác giả

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    văn chương
    literary work
    công việc văn chương

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    illiterate

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X