• /in´ɔ:gjurəl/

    Thông dụng

    Cách viết khác inauguratory

    Tính từ

    (thuộc) buổi khai mạc; (thuộc) lễ khánh thành
    an inaugural address (speech)
    bài diễn văn khai mạc
    Mở đầu, khai trương
    the inaugural performance of a new theatre
    cuộc biểu diễn khai trương của một nhà hát mới

    Danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)

    Lễ nhậm chức (của tổng thống Mỹ...)
    Bài diễn văn khai mạc; bài diễn văn nhậm chức (của tổng thống Mỹ...)

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    sự khai mạc
    sự khánh thành

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X