-
Ô tô
Toán & tin
(toán (toán logic )ic ) phép quy nạp; (vật lý ) sự cảm ứng
- induction by simple enumeration
- (toán (toán logic )ic ) phép quy nạp bằng liệt kê
- complete induction
- (toán (toán logic )ic ) phép quy nạp hoàn toàn
- descending induction
- (toán (toán logic )ic ) phép quy nạp giảm
- electrical induction
- (vật lý ) độ dịch (chuyển) điện
- finete induction
- (toán (toán logic )ic ) phép quy nạp [toán học, hữu hạn]
- informal induction
- (toán (toán logic )ic ) phép quy nạp xúc tích
- mathematical induction
- phép quy nạp toán học
- successive induction
- (toán (toán logic )ic ) phép quy nạp liên tiếp
- transfinite induction
- (toán (toán logic )ic ) phép quy nạp siêu hạn
Kỹ thuật chung
cảm ứng điện
- electric induction
- độ cảm ứng điện
- electric induction
- sự cảm ứng điện
- electric induction furnace
- lò cảm ứng điện
- electro magnetic induction
- cảm ứng điện tử
- electromagnetic induction
- sự cảm ứng điện từ
- faraday's law of electromagnetic induction
- định luật cảm ứng điện từ
- Faraday's law of electromagnetic induction
- định luật Faraday về cảm ứng điện từ
- Faraday's law of induction
- định luật cảm ứng (điện từ) Faraday
- induction (magnetic)
- cảm ứng điện (từ)
- law of electromagnetic induction
- định luật cảm ứng điện từ
- mutual induction
- cảm ứng (điện) hỗ tương
- telephone induction coil
- cuộn cảm ứng điện thoai
- telephone induction coil
- cuộn cảm ứng điện thoại
phép quy nạp
- complete induction
- phép quy nạp hoàn toàn
- descending induction
- phép quy nạp giảm
- finite induction
- phép quy nạp hữu hạn
- induction by simple enumeration
- phép quy nạp bằng liệt kê
- mathematical induction
- phép quy nạp toán học
- successive induction
- phép quy nạp liên tiếp
- transfinite induction
- phép quy nạp siêu hạn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- consecration , draft , entrance , greetings , inaugural , inauguration , installation , instatement , institution , introduction , investiture , ordination , selection , conclusion , conjecture , deducement , generalization , judgment , logical reasoning , ratiocination , rationalization , reason , conscription , levy , foreword , lead-in , overture , preamble , preface , prelude , prolegomenon , prologue
Từ điển: Thông dụng | Hóa học & vật liệu | Ô tô | Toán & tin | Xây dựng | Y học | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ