-
Thông dụng
Cách viết khác incipiency
Giai đoạn chớm nở, giai đoạn bắt dầu, giai đoạn phôi thai
- in incipience
- lúc mới bắt đầu, lúc chớm nở, lúc phôi thai
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- commencement , inauguration , inception , incipiency , initiation , launch , leadoff , opening , origination , start
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ