-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- admission , baptism , beginning , commencement , debut , enrollment , entrance , inaugural , inauguration , inception , indoctrination , induction , installation , instatement , investiture , preliminaries , incipience , incipiency , launch , leadoff , opening , origination , start , admittance , ceremony , introduction , onset , rite
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ