-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- birth , commencement , dawn , derivation , fountain , inauguration , initiation , kickoff , origin , outset , provenance , provenience , rise , root , source , start , well , wellspring , incipience , incipiency , launch , leadoff , opening , origination , beginning , genesis , nascence , nascency , onset , spring , arrival , principium
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ