• /¸inkli´nɔmitə/

    Thông dụng

    Danh từ ( (cũng) .inclination)

    Sở thích, ý thiên về
    to have inclining for something
    thích cái gì
    Chiều hướng, khuynh hướng
    to have inclining to (towards, for) something
    có khuynh hướng thiên về cái gì
    to have inclining to do something
    có khuynh hướng làm cái gì
    an inclining to grow fat
    chiều hướng muốn béo ra

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    vụn tơi

    Xây dựng

    cái đo độ dốc

    Kỹ thuật chung

    cái đo độ nghiêng
    không dính kết
    nghiêng kế
    máy đo góc
    máy đo độ dốc
    máy đo độ nghiêng
    single shot inclinometer
    máy đo độ nghiêng điểm đơn

    Địa chất

    cái đo độ nghiêng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X