• /¸inkə¸mju:ni´ka:dəu/

    Thông dụng

    Tính từ, phó từ

    Không liên lạc được với nhau; không có phương tiện giao thông
    Bị giam riêng, bị cấm cố (người tù)
    to hold a prisoner incommunicado
    giam riêng một người tù


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    sequestered , secluded , isolated

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X