• /´ˈaɪsəleɪtɪd/

    Thông dụng

    Tính từ

    Cô lập
    (y học) cách ly
    (điện học) cách
    (hoá học) tách ra

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    (adj) cách ly, cách biệt

    Toán & tin

    bị cô lập

    Xây dựng

    được cách điện
    được cách ly

    Kỹ thuật chung

    được cách nhiệt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X