-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- spiritual , bodiless , ethereal , immaterial , celestial , angelic , deistic , eternal , discarnate , disembodied , insubstantial , metaphysical , nonphysical , unbodied , uncorporal , unsubstantial , airy , supernatural , unearthly , unworldly
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ