-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- adorable , archangelic , beatific , beneficent , celestial , cherubic , devout , divine , entrancing , ethereal , godly , good , heavenly , holy , humble , innocent , lovely , otherworldly , pure , radiant , rapturous , righteous , saintly , self-sacrificing , seraphic , virtuous , angelical , clean , lily-white , sinless , unblemished , uncorrupted , undefiled , unstained , unsullied , untainted , virginal , beautiful , sweet
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ