• Incorrectness

    Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.

    /¸inkə´rektnis/

    Thông dụng

    Danh từ
    Sự không đúng, sự không chỉnh, sự sai
    Sự không đứng đắn

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X