• /¸indi´dʒestʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    (y học) chứng khó tiêu
    Tình trạng không tiêu hoá
    Sự không hiểu thấu, sự không lĩnh hội

    Chuyên ngành

    Y học

    sự khó tiêu
    sự không tiêu

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X