• /in´dʌktiv/

    Thông dụng

    Tính từ

    Quy nạp
    the inductive method
    phương pháp quy nạp
    (điện học) cảm ứng
    inductive current
    dòng điện cảm ứng

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    suy luận quy nạp

    Kỹ thuật chung

    cảm điện
    quy nạp

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X