-
Kỹ thuật chung
kinh nghiệm
- empirical coefficient
- hệ số kinh nghiệm
- empirical data
- số liệu kinh nghiệm
- empirical method
- phương pháp kinh nghiệm
- empirical parameter
- thông số kinh nghiệm
- empirical relation
- hệ thức kinh nghiệm
- empirical relationship
- quan hệ kinh nghiệm
- empirical temperature
- nhiệt độ theo kinh nghiệm
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- empiric , experient , experiential , experimental , factual , observational , observed , pragmatic , provisional , speculative , hypothetical , practical , provable , verifiable
Từ trái nghĩa
adjective
- conjectural , hypothetical , impractical , theoretic , theoretical , unobserved , unproved
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ