• /ɛmˈpɪrɪkəl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Theo lối kinh nghiệm, do kinh nghiệm

    Kỹ thuật chung

    kinh nghiệm
    empirical coefficient
    hệ số kinh nghiệm
    empirical data
    số liệu kinh nghiệm
    empirical method
    phương pháp kinh nghiệm
    empirical parameter
    thông số kinh nghiệm
    empirical relation
    hệ thức kinh nghiệm
    empirical relationship
    quan hệ kinh nghiệm
    empirical temperature
    nhiệt độ theo kinh nghiệm

    Địa chất

    (thuộc) thực nghiệm, kinh nghiệm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X