• /´indju¸reit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm cứng
    Làm chai đi, làm thành nhẫn tâm
    Làm cho ăn sâu (thói quen...)

    Nội động từ

    Trở nên cứng
    Trở nên chai, trở nên nhẫn tâm
    Ăn sâu (thói quen...)

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    chai lại
    cứng lại
    làm cứng
    rắn lại

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X