-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- acclimate , acclimatize , anneal , brutalize , climatize , develop , inure , make difficult , season , strengthen , temper , caseharden , indurate , drill , enure , harden , stiffen
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ