• /´infən¸tail/

    Thông dụng

    Cách viết khác infantine

    Tính từ

    (thuộc) trẻ con
    Còn trứng nước
    Ấu trĩ
    infantile thoughts
    những suy nghĩ ấu trĩ

    Chuyên ngành

    Y học

    thuộc trẻ em

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X