• /in¸fleksə´biliti/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tính không uốn được, tính không bẻ cong được, tính cứng
    (nghĩa bóng) tính cứng rắn, tính không lay chuyển; tính không nhân nhượng
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tính chất không thay đổi được, tính bất di bất dịch (luật...)

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    tính cứng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X