• /ri´dʒiditi/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tính chất cứng; sự cứng nhắc, sự không linh động, sự không mềm dẻo
    Sự cứng rắn, sự khắc khe, sự nghiêm khắc

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    tính cứng
    flex?al rigidity
    độ cứng khi uốn
    torsional rigidity
    độ cứng khi xoắn


    Điện lạnh

    tính rắn

    Kỹ thuật chung

    độ bền
    độ bền vững
    độ cứng

    Giải thích VN: Khi trọng lượng hoặc lực tác động vào phần cấu trúc của các bộ phận khác nhau, các đối tượng đó có thể bị biến dạng (cong hoặc xoắn).

    compression rigidity or tension rigidity
    độ cứng chịu nén hoặc chịu kéo
    condition of rigidity
    điều kiện độ cứng
    cylindrical rigidity of plate
    độ cứng hình trụ của tấm
    dynamic rigidity
    độ cứng động lực
    elastoplastic rigidity
    độ cứng đàn hồi dẻo
    finite rigidity
    độ cứng hữu hạn
    flexural rigidity
    độ cứng chịu uốn
    flexural rigidity
    độ cứng chống uốn
    flexural rigidity
    độ cứng khi uốn
    flexural rigidity
    độ cứng uốn
    lateral rigidity
    độ cứng bên
    lateral rigidity
    độ cứng trên phương ngang
    lateral rigidity of the bridge
    độ cứng ngang của cầu
    longitudinal rigidity
    độ cứng trong phương dọc
    magnetic rigidity
    độ cứng từ
    matrix of rigidity
    ma trận độ cứng
    modulus of rigidity
    môđun độ cứng
    residual rigidity
    độ cứng dư
    rigidity condition
    điều kiện độ cứng
    rigidity index
    chỉ số độ cứng
    rigidity matrix
    ma trận độ cứng
    rigidity modulus
    môđun độ cứng
    rigidity of structure
    độ cứng kết cấu
    rigidity of the frame
    độ cứng vững của khung
    rigidity of the section of track
    độ cứng mặt cắt ngang đường
    shear rigidity
    độ cứng chống cắt
    shear rigidity
    độ cứng trượt
    structural rigidity
    độ cứng kết cấu
    torsional rigidity
    độ cứng chống xoắn
    torsional rigidity
    độ cứng khi xoắn
    torsional rigidity
    độ cứng xoắn
    transverse rigidity
    độ cứng ngang
    transverse rigidity
    độ cứng trên phương ngang
    twisting rigidity
    độ cứng chống xoắn
    độ cứng vững
    rigidity of the frame
    độ cứng vững của khung
    độ rắn
    độ ổn định
    tính cứng

    Kinh tế

    độ cứng đờ
    sự cứng đờ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X