• /´in¸laiiη/

    Thông dụng

    Tính từ

    Nằm ở trong

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    inside , interior , internal

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X