-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
bên trong
- group of standpipes of internal water-supply system
- chạc nối hệ thống ống dẫn nước bên trong
- inner [internal] surface
- bề mặt bên trong
- inside [internal] fin
- cánh bên trong
- interior [internal] temperature
- nhiệt độ bên trong
- Internal (INT)
- nội bộ, bên trong
- internal area
- bề mặt bên trong
- internal brake
- thắng siết bên trong
- internal brake
- thắng xiết bên trong
- internal brick corbel (supportinglining of chimney stack)
- côngxon (bên trong) thân ống khói
- internal burning
- sự cháy bên trong
- internal circlip pliers
- kìm mở khe bên trong
- internal clocking
- sự định thời bên trong
- internal coating
- lớp phủ bên trong
- internal communications on board ship
- sự liên lạc bên trong tàu biển
- internal compatibility condition
- điều kiện tương thích bên trong
- internal connection
- sự nối kết bên trong
- internal constraint
- hệ giằng bên trong
- internal constraint
- mối liên kết bên trong
- internal cooling
- làm lạnh bên trong
- internal cooling
- sự làm lạnh bên trong
- internal cooling surface
- bề mặt làm lạnh bên trong
- internal crack
- các vết nứt bên trong
- internal damage
- sự hư hại bên trong
- internal diffusion
- khuếch tán bên trong
- internal displacement
- chuyển vị bên trong
- internal drainage
- sự thoát nước bên trong
- Internal Driver Bay (IDB)
- khoang ổ đĩa bên trong
- internal energy
- năng lượng bên trong
- internal event
- sự kiện bên trong
- internal file connector
- bộ nối tập tin bên trong
- Internal File System (IFS)
- hệ thống tệp bên trong
- internal fin
- cánh bên trong
- internal glazing
- sự lắp kính bên trong
- internal heat
- nhiệt bên trong
- internal heat exchange
- sự trao đổi nhiệt bên trong
- internal heat leakage
- sự tỏa nhiệt bên trong
- internal heat source output
- công suất nguồn nhiệt bên trong
- internal heat transfer resistance
- nhiệt trở bên trong
- internal heating
- sự nung nóng bên trong
- internal impedance
- trở kháng bên trong
- internal input signal
- tín hiệu đầu vào bên trong
- internal input signal
- tín hiệu vào bên trong
- internal installation
- thiết bị bên trong
- internal installation
- trang bị bên trong
- internal installation gas pipes
- ống dẫn ga bên trong
- internal lacquering
- lớp phủ bên trong
- internal lacquering
- lớp sơn bên trong
- internal library definition
- định nghĩa thư viện bên trong
- Internal Lower Order Path Protection (ILP)
- bảo vệ đường truyền bên trong cấp thấp hơn
- internal model
- mô hình bên trong
- internal optical density
- mật độ quang học bên trong
- Internal Organization of the Network Layer (IONL)
- tổ chức bên trong của lớp mạng
- internal oxidation
- ôxi hóa bên trong
- internal plastering
- lớp trát bên trong
- internal pressure
- áp lực bên trong
- internal pressure
- áp suất bên trong
- internal pressure equalization
- cân bằng áp suất bên trong
- internal pressure strength
- cường độ áp lực bên trong
- internal program unit
- đơn vị chương trình bên trong
- internal radial pressure
- áp lực hướng tâm bên trong
- internal reader
- bộ đọc bên trong
- internal record
- bản ghi bên trong
- internal routine
- đoạn chương trình bên trong
- internal scour
- sự rửa xói bên trong
- internal scour
- sự xâm thực bên trong
- Internal Section Adaptation (ISA)
- phối hợp cung đoạn bên trong
- internal shake
- vết nứt bên trong
- internal shrinkage
- sự co bên trong
- internal source
- nguồn bên trong
- internal strain
- biến dạng bên trong
- internal strain
- sự biến dạng bên trong
- internal stress
- ứng suất bên trong
- internal structure
- cấu trúc bên trong
- internal structure
- kết cấu bên trong
- internal structure
- kiến trúc bên trong
- internal surface
- bề mặt bên trong
- internal temperature
- nhiệt độ bên trong
- internal trace table
- bảng viết bên trong
- internal traffic
- lưu lượng bên trong
- internal transmittance
- hệ số truyền bên trong
- internal vibration
- chấn động bên trong
- internal vibration
- sự đầm rung bên trong
- internal vibrator
- máy đầm rung bên trong
- internal wiring
- sự đi dây bên trong
- internal wiring
- sự đặt dây bên trong
- internal wiring
- sự mắc mạch bên trong
- internal wiring (withina building)
- đi dây bên trong
- internal writer
- bộ ghi bên trong
- internal zoning
- phân vùng bên trong
- internal zoning
- sự phân vùng bên trong
- internal] area
- bề mặt bên trong
- produce internal temperature
- nhiệt độ bên trong sản phẩm
- product internal temperature
- nhiệt độ bên trong sản phẩm
- internal force
- nội lực
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- centralized , circumscribed , civic , constitutional , domestic , enclosed , gut , home , indigenous , inherent , in-house , innate , inner , innermore , inside , interior , intestine , intimate , intramural , intrinsic , inward , municipal , national , native , private , subjective , visceral , viscerous , inlying , endogenous , esoteric , immanent , implicit , internecine , intestinal , within
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ