-
Inscribed
Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.
Kỹ thuật chung
nội tiếp
- inscribed angle
- góc nội tiếp
- inscribed circle
- vòng tròn nội tiếp
- inscribed circle
- vòng (tròn) nội tiếp
- inscribed circle (ofa triangle)
- vòng tròn nội tiếp (một tam giác)
- inscribed cone
- mặt nón nội tiếp
- inscribed figure
- hình nội tiếp
- inscribed polygon
- đa giác nội tiếp
- inscribed sphere
- hình cầu nội tiếp
- inscribed square
- hình vuông nội tiếp
- inscribed triangle
- tam giác nội tiếp
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ