• /in´sju:pərəbl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không thể vượt qua được (vật chướng ngại...); không thể khắc phục được (khó khăn...)
    (từ hiếm,nghĩa hiếm) không thể hơn được, không thể vượt được

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    insuperable , overwhelming , impossible , insurmountable , impassable

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X