-
Thông dụng
Tính từ
Không thể qua được, không thể vượt qua được
- impassable mountains
- những dãy núi không thể vượt qua được
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- blockaded , obstructed , pathless , trackless , untrodden , impenetrable , forbidden , insurmountable , imperforate , impermeable , impervious , unconquerable
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ