• /im´pa:səbl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không thể qua được, không thể vượt qua được
    impassable mountains
    những dãy núi không thể vượt qua được

    Chuyên ngành

    Điện lạnh

    không xuyên qua được

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    open , passable , traveled

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X