-
Thông dụng
Tính từ
Không vượt qua được (vật chướng ngại...), không khắc phục được
- insurmountable adversity
- nghịch cảnh không vượt qua được
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- forget it , hopeless , impassable , impregnable , inaccessible , indomitable , ineluctable , insuperable , invincible , not a prayer , no way , no-win , overwhelming , unbeatable , unconquerable , unmasterable , impossible
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ