• /¸insə´rekʃənəri/

    Thông dụng

    Tính từ
    Nổi dậy, khởi nghĩa; có tính chất nổi dậy, có tính chất khởi nghĩa
    Gây ra cuộc nổi dậy, gây ra cuộc khởi nghĩa
    Danh từ
    Người nổi dậy, người khởi nghĩa

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X