• /in´sə:dʒənt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Nổi dậy, khởi nghĩa, nổi loạn
    insurgent peasants
    những người nông dân nổi dậy

    Danh từ

    Người nổi dậy, người khởi nghĩa, người nổi loạn
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đảng viên chống đối (chống lại phương pháp hoặc đường lối của một chính đảng)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X