• /'beri/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Chôn, chôn cất; mai táng
    to be buried alive
    bị chôn sống
    Chôn vùi, che đi, phủ đi, giấu đi
    to be buried under snow
    bị chôn vùi dưới tuyết
    to bury one's hands in one's pockets
    đút tay vào túi
    Quên đi
    to bury the hatchet
    giảng hoà, làm lành
    to bury oneself in the country
    ở ẩn dật nơi thôn dã
    to bury oneself in one's books
    vùi đầu vào sách vở
    to be buried in thoughts (in memories of the past)
    mãi mê với ý nghĩ (với những kỷ niệm xa xưa))
    to have buried a relative
    đã mất một người thân

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Ô tô

    ô tô buýt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X