• /¸intərə´tɔmik/

    Thông dụng

    Tính từ

    Tồn tại hoặc hoạt động giữa các nguyên tử

    Chuyên ngành

    Điện lạnh

    giữa các nguyên tử

    Kỹ thuật chung

    liên nguyên tử
    interatomic blinding
    liên kết liên nguyên tử
    interatomic bond
    liên kết liên nguyên tử
    interatomic force
    lực liên nguyên tử

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X