• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Phó từ

    Từng cơn từng hồi, không liên tục

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    không liên tục
    intermittently working equipment
    thiết bị làm không liên tục

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X