• /in´testin/

    Thông dụng

    Danh từ

    (giải phẫu) ruột
    small intestine
    ruột non
    large intestine
    ruột già

    Tính từ

    Nội bộ
    intestine war
    nội chiến

    Chuyên ngành

    Y học

    ruột (phần ống tiêu hóa đi từ dạ dày cho tới hậu môn)

    Kỹ thuật chung

    ruột
    large intestine
    ruột già
    small intestine
    ruột non

    Kinh tế

    ruột
    intestine chute
    sự tháo ruột
    large intestine
    ruột già
    narrow intestine
    ruột non
    small intestine
    ruột non

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    alvine , splanchnic , visceral
    noun
    entrails , viscera

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X