• /in¸tɔksi´keiʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự say, tình trạng say
    Sự say sưa ( (nghĩa bóng))
    (y học) sự làm nhiễm độc, sự trúng độc

    Chuyên ngành

    Y học

    nhiễm độc
    water intoxication
    nhiễm độc ứ nước

    Kinh tế

    sự nhiễm độc
    sự trúng độc

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X