• /i´relətiv/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không dính dáng, không liên quan, không quan hệ (với...)
    this magazine is quite irrelative to politics
    tạp chí này hoàn toàn chẳng liên quan đến chính trị

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X