• /¸iritə´biliti/

    Thông dụng

    Cách viết khác irritableness

    Danh từ

    Tính dễ cáu, tính cáu kỉnh
    (sinh vật học); (y học) tính dễ bị kích thích; tính cảm ứng

    Chuyên ngành

    Y học

    tính dễ kích thích

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X