• /¸æni´mɔsiti/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự thù oán, hận thù; tình trạng thù địch
    to have animosity against (towards) someone
    thù oán ai
    animosity between two nations
    tình trạng thù địch giữa hai quốc gia


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    good will , love

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X