• (đổi hướng từ Islands)
    /´ailənd/

    Thông dụng

    Danh từ

    Hòn đảo
    (nghĩa bóng) cái đứng tách riêng, cái đứng tách biệt; miền đồng rừng giữa thảo nguyên; chỗ đứng tránh (cho người đi bộ ở ngã ba đường)
    (giải phẫu) đảo

    Ngoại động từ

    Đưa ra một hòn đảo ở; cô lập (như) ở trên một hòn đảo

    Chuyên ngành

    Giao thông & vận tải

    đảo (địa lý)

    Xây dựng

    biến thành đảo
    hòn đảo
    đảo (giao thông)
    hải đảo

    Kỹ thuật chung

    đảo

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X