• /´sæηktjuəri/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nơi tôn nghiêm, nơi thiêng liêng; điện thờ (nhà thờ, chùa chiền)
    Nơi bí ẩn, chỗ thầm kín
    the sanctuary of the heart
    nơi bí ẩn trong lòng
    Nơi trú ẩn, nơi trốn tránh, nơi cư trú
    to take (seek) sanctuary
    tìm nơi ẩn tránh
    to violate (break) sanctuary
    bắt bớ (hành hung) (ai) ở nơi trú ẩn
    rights of sanctuary
    quyền bảo hộ, quyền cho cư trú
    Khu bảo tồn chim muông thú rừng
    Quyền bảo hộ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    nơi tôn nghiêm (nhà thờ, chùa...)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X