• /heivn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bến tàu, cảng
    (nghĩa bóng) nơi trú, nơi ẩn náu

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    bến tàu

    Kinh tế

    bến cảng
    cảng
    tax haven
    cảng tránh thuế
    cảng khẩu
    chỗ tàu đậu ở cảng
    nơi ẩn náu
    quả tầm quân
    quả táo gai

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X