• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cái giật mạnh thình lình; cái xốc mạnh thình lình; cú đẩy mạnh thình lình; cú xoắn mạnh thình lình; cú thúc mạnh thình lình; cú ném mạnh thình lình
    ( số nhiều) sự co giật (mặt, chân tay...)
    Phản xạ
    (thể dục,thể thao) sự giật tạ (để nâng từ vai lên quá đầu)
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người ngớ ngẩn, người xuẩn ngốc
    physical Jerks
    (từ lóng) động tác tập thể dục

    Ngoại động từ

    Giật mạnh thình lình; xốc mạnh thình lình; đẩy mạnh thình lình; xoắn mạnh thình lình; thúc mạnh thình lình; ném mạnh thình lình
    to jerk the door open
    giật mở tung cửa ra
    to jerk oneself free
    giật mạnh để thoát ra
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ( (thường) + out) nói dằn mạnh từng tiếng, nói cắn cẩu nhát gừng
    to jerk out one's words
    nói dằn mạnh từng tiếng

    Nội động từ

    Chạy xóc nảy lên; đi trục trặc
    Co giật (mặt, chân tay...)

    Ngoại động từ

    Lạng (thịt bò) thành lát dài ướp muối phơi nắng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X