• /´dʒetsəm/

    Thông dụng

    Danh từ

    Hàng hoá vứt xuống biển cho nhẹ tàu (khi gặp dông tố...)
    Hàng hoá vứt đi trôi giạt vào bờ
    flotsam and jetsam

    Xem flotsam

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    hàng quăng xuống biển
    hàng trôi giạt
    hàng vứt khỏi tàu
    hàng vứt khỏi tầu
    hàng vứt xuống biển

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X