• /´flɔtsəm/

    Thông dụng

    Danh từ

    Vật nổi lềnh bềnh (trên mặt biển)
    flotsam and jetsam
    hàng hoá trôi giạt vào bờ; tàu đắm trôi giạt vào bờ
    Những đồ tạp nhạp vô giá trị
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) những người sống lang thang, những người nay có việc mai không

    Chuyên ngành

    Giao thông & vận tải

    hàng trôi dạt

    Kinh tế

    hàng trôi giạt

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X